Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taste cell


noun
an epithelial cell in a taste bud that activates sensory fibers of the facial nerve or the glossopharyngeal nerve or the vagus nerve
Syn:
gustatory cell
Hypernyms:
epithelial cell
Part Holonyms:
tastebud, taste bud, gustatory organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.